VinFast VF3 – Xe nhỏ, giá trị lớn.
Với thiết kế tối giản, nhỏ gọn, cá tính và năng động, VinFast VF3 sẽ luôn cùng bạn hoà nhịp với xu thế công nghệ di chuyển xanh toàn cầu, trải nghiệm giá trị trên mỗi hành trình, và tự do thể hiện phong cách sống.
VinFast VF 3 là sản phẩm khai mở phân khúc ô tô điện cỡ nhỏ (mini car) của thương hiệu Việt. Ngay từ lần đầu tiên xuất hiện tại triển lãm “VinFast – vì tương lai xanh”, dòng mini car này lập tức nhận được sự quan tâm lớn từ giới truyền thông cũng như các quan khách.
Tổng quan về xe VinFast VF 3 2025
Với mục đích hướng tới tệp khách hàng mua ô tô lần đầu hoặc những người có nhu cầu về một mẫu xe nhỏ gọn để di chuyển trên các tuyến phố chật hẹp nên VinFast VF3 sở hữu ngoại hình rất nhỏ gọn. Các thông số về mẫu mini car này chưa được công bố nhưng theo tin tức lan truyền trên các hội nhóm, xe sở hữu kích thước chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3.114 x 1.673 x 1.567 (mm). Nếu những con số này chính xác thì VF 3 sẽ lớn hơn đối thủ trực tiếp Wuling Hongguang Mini EV đang mở bán chính hãng tại Việt Nam.
VF3 như một chiếc SUV thu nhỏ
Xe có thiết kế vuông vức tương tự như các đàn anh thậm chí là xe hạng sang như: Mercedes G-Class, Land Rover Defender , Toyota FJ Cruiser, Suzuki Jimny… với ngoại hình như ảnh công bố cho thấy VinFast đã dành tâm huyết không nhỏ cho mẫu xe này, bởi từng chi tiết góc cạnh đều rất chau chuốt và thậm trí sẽ rất bền dáng khi sử dụng.
Thiết kế 3 cửa
Với kích thước nhỏ, VinFast đã tính toán rất kỹ lưỡng để đưa ra một thiết kế chuẩn với 3 cửa (2 cửa mở bên hông và cửa mở lên trên ở phía sau). Với thiết kế này VinFast sẽ tiết kiệm hơn trong sản xuất để có thể có mức giá xe hấp dẫn hơn, Tuy nhiên với thiết kế 2 cửa việc lên xuống xe ở hàng ghế thứ 2 sẽ không được chủ động.
Logo và nhận diện thương hiệu VinFast
Ở cản trước và sau đều có thiết kế logo V của VinFast ở chính giữa và tạo hình cánh chim bằng Chrome trải dài sang hai bên kéo dài đến cụm đèn tạo hiệu ứng thương hiệu mạnh mẽ và thiết kế liền mạch. Tuy nhiên nếu biểu tượng “cánh chim” nếu được bố trí dạng Led thì sẽ tạo hiệu ứng tốt hơn khi xe di chuyển buổi tối.
Thiết kế nội thất
Không gian nội thất đơn giản và tinh tế
Quay trở lại một chút về thiết kế ngoại thất, chúng ta thấy phần đuôi xe có thiết kế vuông vức làm gia tăng không gian nội thất ở phần đuôi xe. Và là dòng xe ô tô điện nên động cơ nhỏ gọn hơn xe xăng rất nhiều do đó phần đầu xe của VF3 có thể thiết kế ngắn hơn để tối ưu hơn cho không gian nội thất cho 5 chỗ ngồi bên trong.
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH VINFAST VF3
Xe được trang bị động cơ điện và pin có quãng đường di chuyển đáp ứng tốt nhu cầu và thói quen sử dụng hàng ngày của đại đa số người Việt. Theo một số thông tin rò rỉ VinFast VF 3 có quãng đường di chuyển lên đến 285 km cho 1 lần sạc đầy, và khả năng tăng tốc từ 0-100km chỉ trong <12S.
Ngoài ra với cấu trúc của xe điện thường thì các khối Pin được đặt dưới sàn xe, do đó trọng lượng xe được tập trung ở giữa xe và sàn xe. Từ đó giúp xe vận hành ổn định, vào cua êm hơn, ít rung lắc giảm thiểu những nguy cơ lật xe. Ngoài ra, pack pin gần như chiếm toàn bộ phần sàn xe giúp gia cố thêm độ chắc chắn cho gầm xe khi có những tác động như va chạm ngang thân xe, giảm bớt các tác động của ngoại lực đảm bảo an toàn hơn cho người ngồi trên xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VINFAST VF3
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Kích thước – Tải trọng
Thông số | VinFast VF 3 | |
Kích thước | ||
Chiều D x R x C (mm) | 3.114 x 1.673 x 1.567 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 191 | |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 8.1 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | Có hàng ghế cuối | 36 |
Gập hàng ghế cuối | 285 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.0 | |
Tải trọng | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 857 | |
Sức chứa (kg) | 300 | |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Động cơ – Vận hành
Thông số | VinFast VF 3 | |
Động cơ | ||
Công suất tối đa (kW) | 32 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 | |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết. | |
Tăng tốc từ 0 – 50 km/h (s) | 5,3 | |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 19,3 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp) (kWh/100km) | 9 kWh/100km (NEDC) | |
Pin | ||
Loại pin | LFP | |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 18,64 kWh | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy theo chuẩn NEDC (km) | 210 | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | |
Thời gian nạp pin | Bình thường (giờ) | 5 giờ (10-70%) |
Nhanh (phút) | 36 phút (10-70%) | |
Thông số truyền động khác | ||
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái | |
Dẫn động | RWD | |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) | |
Khung gầm | ||
Giảm xóc | Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panlard | |
Phanh | Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh tay trống | |
Vành và lốp bánh xe | ||
Kích thước lốp và la-zăng | 175/75R16 | |
Bộ vá lốp | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Trang bị ngoại thất
Thông số | VinFast VF 3 |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn định vị | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Trang bị nội thất
Thông số | VinFast VF 3 | |
Ghế toàn xe | ||
Số chỗ ngồi | 4 | |
Ghế lái | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu | Có – tích hợp | |
Ghế phụ | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có – tích hợp | |
Lên xuống dễ dàng (lên/xuống từ hàng thứ 2) | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu hàng ghế thứ 2 | Có – cố định | |
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Màn hình – kết nối giải trí | Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Có, 1 cổng 1,5 A | |
Kết nối Wifi | Có, (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Khởi động bằng bàn đạp – BEV | Có | |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh | |
Hệ thống loa | 2 | |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng | |
Tấm che nắng, có gương | Có (Loại không gương) | |
Hộc đựng cốc giữa – hàng ghế trước | 2 | |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng | |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (Túi vải) | |
Móc kéo tời | Có (Có thể tách rời) | |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Trang bị an toàn
Thông số | VinFast VF 3 | |
An toàn và an ninh | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có (5 km/h) | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Ghế phụ trước | |
Túi khí | Túi khí trước lái và hành khách phía trước | Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Các tính năng ADAS | Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | AFS | |
Các tính năng thông minh | ||
Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C App) | Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có | |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | ||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) | |
Điều hướng – Dẫn đường | ||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau | |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) | |
An ninh – An toàn | ||
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Tiện ích gia đình và văn phòng | ||
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau | |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) | |
Tra cứu và truy cập Internet | Có | |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) | |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) | |
Cập nhật phần mềm từ xa | ||
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) | |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) | |
Dịch vụ về xe | ||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Ứng dụng VinFast) |
- AFS: Tính năng khách hàng có thể lắp đặt sau bán hàng.
- Một số tính năng sẽ chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa hoặc qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
- Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước
Tổng kết
Với thiết kế bắt mắt, khoảng sáng gầm tốt, trang bị ở mức đủ dùng và giá bán dễ tiếp cận, VinFast VF3 đang là mẫu xe ô tô bán chạy nhất tại Việt Nam! Một minh chứng về chất lượng và sự đa dụng của VF3. Vinfast Long Biên luôn có nhưng ưu đãi đặc biệt tốt dành cho khách hàng mua VF3, hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
- Hệ thống trạm sạc xe điện VinFast trải dài 63 tỉnh và thành phố.
- 106 tuyến quốc lộ quan trọng đều có trạm sạc.
- 80/85 thành phố đã được lắp đặt hệ thống trạm sạc.
- Khoảng cách ngắn 3,5 km giữa 2 trạm sạc trong thành phố.
VinFast cam kết nỗ lực mang đến nhiều tiện ích, giúp hành trình lái xe điện của người Việt thật dễ dàng!